Cáp mạng LS Cat6 UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/xx

Dây cáp mạng U/UTP CAT6,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ PVC,CM,xx U/UTP CAT6 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,xx P/N: UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/xx

Thông tin chi tiết

Cáp mạng Cat6 UTP được sản xuất nhằm mục đích trong tương lai sẽ thay thế cho cáp Cat5e vì tốc độ băng thông Cat5e hiện đang dần không đáp ứng được với thời đại công nghệ 4.0, khi mà nhu cầu sử dụng Internet ngày càng cao và yêu cầu đến tốc độ truyền tải.
– Thương hiệu: LS
– Part Number: UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/xx
– Tiết diện: 24AWG – tương đương 0.5mm
– Số lõi: 4pair – 8 lõi
– Vỏ bọc PVC
Part List
1/ Cross Filler
UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/xx Category 6 U/UTP Cable 4-Pair, CMX rated, xx
UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/xx Category 6 U/UTP Cable 4-Pair, CM rated, xx
UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/xx Category 6 U/UTP Cable 4-Pair, CMR rated, xx
UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/xx Category 6 U/UTP Cable 4-Pair, CMP rated, xx
UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/xx Category 6 U/UTP Cable 4-Pair, CMX rated, xx
2/ Non Filler
UTP-G-C6G-E1VX-X 0.5X004P/xx Category 6 U/UTP Cable 4-Pair, CMX rated, xx
UTP-G-C6G-E1VX-M 0.5X004P/xx Category 6 U/UTP Cable 4-Pair, CM rated, xx
UTP-G-C6G-E1VX-R 0.5X004P/xx Category 6 U/UTP Cable 4-Pair, CMR rated, xx
UTP-G-C6G-F1VX-P 0.5X004P/xx Category 6 U/UTP Cable 4-Pair, CMP rated, xx
UTP-G-C6G-E1ZX-X 0.5X004P/xx Category 6 U/UTP Cable 4-Pair, CMX rated, xx


Description
• ETL Verifed, UL Listed
• Capable of handling full broadband and baseband video signals
• High flame retardant grade of the cable is protected propagation of fre(Plenum Cable)
• Electirical performances comply with ANSI/TIA-568-C.2
• Specialized print legend contains footage from 1000 to 0, Metric from 305 to 0 and dual marking footage and metric
• Reelex & Reel in a Box is standard, so wire pulls through box opening for easy access
• RoHS compliant
• Qualifes for the LS 25-Year Extended Product Warranty and Applications Assurance when included as part of a registered LS Category 6 Channel
Application
• Horizontal Distribution & Backbone Cabling
• 4/16 Mbps Token Ring(IEEE 802.5)
• 10/100/1000 BASE-T(IEEE 802.3)
• 155 Mbps ATM
• 100Mbps TP-PMD
• ISDN, ADSL
• ATM LAN 1.2G
• PoE & PoE+ (IEEE 802.3af Type 1(15.4W), IEEE 802.3at Type 2(34.2W))
Technical Details

Nhận xét về sản phẩm

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sản phẩm khác