Cáp mạng Cat5e U/UTP Premium Line (205141115)

Cáp mạng CAT5e U/UTP, 24AWG, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ PVC, chuẩn UL, xám (Premium-Line)

Thông tin chi tiết

Cáp mạng không chống nhiễu Cat5e U/UTP

Standards:
• ANSI/TIA-568.2-D:2018
• ISO/IEC 11801-1:2017
• CENELEC EN 50173-1
• CENELEC EN 50288-3-1
• Flame retardancy is verified according to IEC 60332-1-2
• 3P Verified
• ETL Verified
• CPR Class Eca, Dca

Application:
• 1000BASE-T Gigabit Ethernet
• 100BASE-TX Fast Ethernet
• 10BASE-T
• Voice, ISDN

Category 5e U/UTP 100MHz

PART NO.DESCRIPTIONPACKING SIZE
205141115Category 5e U/UTP Installation Cable, 305m Box, PVC, Grey35×35×21 cm
205141114Category 5e U/UTP Installation Cable, 305m Box, PVC, Blue35×35×21 cm
205141113Category 5e U/UTP Installation Cable, 305m Box, PVC, Red35×35×21 cm
205142115Category 5e U/UTP Installation Cable, 305m Box, LSOH, Grey35×35×21 cm

Construction

ConductorMaterial / sizeBare Copper / 24AWG
InsulationMaterialHDPE
SheathMaterialPVCLSOH
Diameter5.2 ± 0.2 mm5.2 ± 0.2 mm

Electrical Performance

FreqInsertion LossNEXTPS NEXTACRACR-FPSACR-FReturn Loss
(MHz)(dB/100m)(dB/100m)(dB/100m)(dB/100m)(dB/100m)(dB/100m)(dB/100m)
Nor.Typ.Nor.Typ.Nor.Typ.Nor.Typ.Nor.Typ.Nor.Typ.Nor.Typ
1.02.01.865.377.762.375.263.375.963.869.260.868.520.040.1
4.04.13.756.368.753.366.052.265.051.757.548.757.023.040.1
10.06.56.050.360.747.358.343.854.743.849.040.848.225.037.3
16.08.27.747.356.144.353.739.148.439.745.636.743.825.036.7
20.09.38.645.855.342.852.936.546.737.743.634.742.825.036.0
31.2511.710.842.952.739.950.031.241.933.940.130.939.323.632.6
62.517.015.538.448.035.445.521.432.527.834.724.833.521.531.6
100.022.019.835.344.532.342.213.324.723.830.420.829.420.131.7

Nhận xét về sản phẩm

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sản phẩm khác